5.000 currency-names.IQD sang Kuna Croatia

Đổi tiền IQD sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 iqd
26,80 hrk

ع.د1,000 IQD = kn0,005359 HRK

Mid-market exchange rate at 21:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Kuna Croatia
1 IQD0.00536 HRK
5 IQD0.02680 HRK
10 IQD0.05359 HRK
20 IQD0.10719 HRK
50 IQD0.26796 HRK
100 IQD0.53593 HRK
250 IQD1.33981 HRK
500 IQD2.67963 HRK
1000 IQD5.35925 HRK
2000 IQD10.71850 HRK
5000 IQD26.79625 HRK
10000 IQD53.59250 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dinar Iraq
1 HRK186.59300 IQD
5 HRK932.96500 IQD
10 HRK1,865.93000 IQD
20 HRK3,731.86000 IQD
50 HRK9,329.65000 IQD
100 HRK18,659.30000 IQD
250 HRK46,648.25000 IQD
500 HRK93,296.50000 IQD
1000 HRK186,593.00000 IQD
2000 HRK373,186.00000 IQD
5000 HRK932,965.00000 IQD
10000 HRK1,865,930.00000 IQD