1 nghìn currency-names.IQD sang Lempira Honduras

Đổi tiền IQD sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
18,86 hnl

ع.د1,000 IQD = L0,01886 HNL

Mid-market exchange rate at 17:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Lempira Honduras
1 IQD0.01886 HNL
5 IQD0.09431 HNL
10 IQD0.18862 HNL
20 IQD0.37724 HNL
50 IQD0.94310 HNL
100 IQD1.88619 HNL
250 IQD4.71548 HNL
500 IQD9.43095 HNL
1000 IQD18.86190 HNL
2000 IQD37.72380 HNL
5000 IQD94.30950 HNL
10000 IQD188.61900 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dinar Iraq
1 HNL53.01690 IQD
5 HNL265.08450 IQD
10 HNL530.16900 IQD
20 HNL1,060.33800 IQD
50 HNL2,650.84500 IQD
100 HNL5,301.69000 IQD
250 HNL13,254.22500 IQD
500 HNL26,508.45000 IQD
1000 HNL53,016.90000 IQD
2000 HNL106,033.80000 IQD
5000 HNL265,084.50000 IQD
10000 HNL530,169.00000 IQD