currency-names.IQD sang Rúp Belarus

Đổi tiền IQD sang BYN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 iqd
2,50 byn

ع.د1,000 IQD = Br0,002496 BYN

Mid-market exchange rate at 23:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Rúp Belarus

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BYN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang BYN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Rúp Belarus
1 IQD0.00250 BYN
5 IQD0.01248 BYN
10 IQD0.02496 BYN
20 IQD0.04993 BYN
50 IQD0.12482 BYN
100 IQD0.24963 BYN
250 IQD0.62407 BYN
500 IQD1.24815 BYN
1000 IQD2.49630 BYN
2000 IQD4.99260 BYN
5000 IQD12.48150 BYN
10000 IQD24.96300 BYN
Tỷ giá chuyển đổi Rúp Belarus / Dinar Iraq
1 BYN400.59400 IQD
5 BYN2,002.97000 IQD
10 BYN4,005.94000 IQD
20 BYN8,011.88000 IQD
50 BYN20,029.70000 IQD
100 BYN40,059.40000 IQD
250 BYN100,148.50000 IQD
500 BYN200,297.00000 IQD
1000 BYN400,594.00000 IQD
2000 BYN801,188.00000 IQD
5000 BYN2,002,970.00000 IQD
10000 BYN4,005,940.00000 IQD