20 currency-names.IQD sang Đô-la Brunei

Đổi tiền IQD sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 iqd
0,02 bnd

ع.د1,000 IQD = B$0,001035 BND

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Brunei
1 IQD0.00104 BND
5 IQD0.00518 BND
10 IQD0.01035 BND
20 IQD0.02071 BND
50 IQD0.05177 BND
100 IQD0.10355 BND
250 IQD0.25887 BND
500 IQD0.51773 BND
1000 IQD1.03546 BND
2000 IQD2.07092 BND
5000 IQD5.17730 BND
10000 IQD10.35460 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dinar Iraq
1 BND965.75600 IQD
5 BND4,828.78000 IQD
10 BND9,657.56000 IQD
20 BND19,315.12000 IQD
50 BND48,287.80000 IQD
100 BND96,575.60000 IQD
250 BND241,439.00000 IQD
500 BND482,878.00000 IQD
1000 BND965,756.00000 IQD
2000 BND1,931,512.00000 IQD
5000 BND4,828,780.00000 IQD
10000 BND9,657,560.00000 IQD