Đổi tiền BND sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Đô-la Brunei sang currency-names.IQD

5.000 bnd
4.855.630 iqd

B$1,000 BND = ع.د971,1 IQD

Mid-market exchange rate at 07:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dinar Iraq
1 BND971.12600 IQD
5 BND4,855.63000 IQD
10 BND9,711.26000 IQD
20 BND19,422.52000 IQD
50 BND48,556.30000 IQD
100 BND97,112.60000 IQD
250 BND242,781.50000 IQD
500 BND485,563.00000 IQD
1000 BND971,126.00000 IQD
2000 BND1,942,252.00000 IQD
5000 BND4,855,630.00000 IQD
10000 BND9,711,260.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Brunei
1 IQD0.00103 BND
5 IQD0.00515 BND
10 IQD0.01030 BND
20 IQD0.02059 BND
50 IQD0.05149 BND
100 IQD0.10297 BND
250 IQD0.25743 BND
500 IQD0.51487 BND
1000 IQD1.02973 BND
2000 IQD2.05946 BND
5000 IQD5.14865 BND
10000 IQD10.29730 BND