500 Đô-la Brunei sang currency-names.IQD

Đổi tiền BND sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bnd
483.912,50 iqd

B$1,000 BND = ع.د967,8 IQD

Mid-market exchange rate at 15:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Brunei sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BND sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Dinar Iraq
1 BND967.82500 IQD
5 BND4,839.12500 IQD
10 BND9,678.25000 IQD
20 BND19,356.50000 IQD
50 BND48,391.25000 IQD
100 BND96,782.50000 IQD
250 BND241,956.25000 IQD
500 BND483,912.50000 IQD
1000 BND967,825.00000 IQD
2000 BND1,935,650.00000 IQD
5000 BND4,839,125.00000 IQD
10000 BND9,678,250.00000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Đô-la Brunei
1 IQD0.00103 BND
5 IQD0.00517 BND
10 IQD0.01033 BND
20 IQD0.02066 BND
50 IQD0.05166 BND
100 IQD0.10332 BND
250 IQD0.25831 BND
500 IQD0.51662 BND
1000 IQD1.03324 BND
2000 IQD2.06648 BND
5000 IQD5.16620 BND
10000 IQD10.33240 BND