10 nghìn Rupee Ấn Độ sang Rial Oman

Đổi tiền INR sang OMR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 inr
46,176 omr

1,000 INR = 0,004618 OMR

Mid-market exchange rate at 15:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Rial Oman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và OMR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang OMR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Oman
1 INR0.00462 OMR
5 INR0.02309 OMR
10 INR0.04618 OMR
20 INR0.09235 OMR
50 INR0.23088 OMR
100 INR0.46176 OMR
250 INR1.15441 OMR
500 INR2.30882 OMR
1000 INR4.61763 OMR
2000 INR9.23526 OMR
5000 INR23.08815 OMR
10000 INR46.17630 OMR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Oman / Rupee Ấn Độ
1 OMR216.56100 INR
5 OMR1,082.80500 INR
10 OMR2,165.61000 INR
20 OMR4,331.22000 INR
50 OMR10,828.05000 INR
100 OMR21,656.10000 INR
250 OMR54,140.25000 INR
500 OMR108,280.50000 INR
1000 OMR216,561.00000 INR
2000 OMR433,122.00000 INR
5000 OMR1,082,805.00000 INR
10000 OMR2,165,610.00000 INR