20 Bảng Đảo Man sang Krone Na Uy

Đổi tiền IMP sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
275,85 nok

£1,000 IMP = kr13,79 NOK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Krone Na Uy
1 IMP13.79230 NOK
5 IMP68.96150 NOK
10 IMP137.92300 NOK
20 IMP275.84600 NOK
50 IMP689.61500 NOK
100 IMP1,379.23000 NOK
250 IMP3,448.07500 NOK
500 IMP6,896.15000 NOK
1000 IMP13,792.30000 NOK
2000 IMP27,584.60000 NOK
5000 IMP68,961.50000 NOK
10000 IMP137,923.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Bảng Đảo Man
1 NOK0.07250 IMP
5 NOK0.36252 IMP
10 NOK0.72504 IMP
20 NOK1.45008 IMP
50 NOK3.62521 IMP
100 NOK7.25041 IMP
250 NOK18.12603 IMP
500 NOK36.25205 IMP
1000 NOK72.50410 IMP
2000 NOK145.00820 IMP
5000 NOK362.52050 IMP
10000 NOK725.04100 IMP