20 Bảng Đảo Man sang Peso Dominica

Đổi tiền IMP sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
1.454,23 dop

£1,000 IMP = $72,71 DOP

Mid-market exchange rate at 13:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Peso Dominica
1 IMP72.71140 DOP
5 IMP363.55700 DOP
10 IMP727.11400 DOP
20 IMP1,454.22800 DOP
50 IMP3,635.57000 DOP
100 IMP7,271.14000 DOP
250 IMP18,177.85000 DOP
500 IMP36,355.70000 DOP
1000 IMP72,711.40000 DOP
2000 IMP145,422.80000 DOP
5000 IMP363,557.00000 DOP
10000 IMP727,114.00000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Bảng Đảo Man
1 DOP0.01375 IMP
5 DOP0.06876 IMP
10 DOP0.13753 IMP
20 DOP0.27506 IMP
50 DOP0.68765 IMP
100 DOP1.37530 IMP
250 DOP3.43825 IMP
500 DOP6.87650 IMP
1000 DOP13.75300 IMP
2000 DOP27.50600 IMP
5000 DOP68.76500 IMP
10000 DOP137.53000 IMP