1 Rupiah Indonesia sang Krona Thụy Điển

Đổi tiền IDR sang SEK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 idr
0,00 sek

Rp1,000 IDR = kr0,0006753 SEK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupiah Indonesia sang Krona Thụy Điển

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IDR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SEK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IDR sang SEK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupiah Indonesia / Krona Thụy Điển
1 IDR0.00068 SEK
5 IDR0.00338 SEK
10 IDR0.00675 SEK
20 IDR0.01351 SEK
50 IDR0.03376 SEK
100 IDR0.06753 SEK
250 IDR0.16882 SEK
500 IDR0.33764 SEK
1000 IDR0.67529 SEK
2000 IDR1.35057 SEK
5000 IDR3.37644 SEK
10000 IDR6.75287 SEK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Thụy Điển / Rupiah Indonesia
1 SEK1,480.85000 IDR
5 SEK7,404.25000 IDR
10 SEK14,808.50000 IDR
20 SEK29,617.00000 IDR
50 SEK74,042.50000 IDR
100 SEK148,085.00000 IDR
250 SEK370,212.50000 IDR
500 SEK740,425.00000 IDR
1000 SEK1,480,850.00000 IDR
2000 SEK2,961,700.00000 IDR
5000 SEK7,404,250.00000 IDR
10000 SEK14,808,500.00000 IDR