Đổi tiền HUF sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Forint Hungary sang Đô-la Bermuda

1 huf
0,00 bmd

Ft1,000 HUF = $0,002812 BMD

Mid-market exchange rate at 04:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Forint Hungary sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HUF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HUF sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Forint Hungary / Đô-la Bermuda
2000 HUF5.62440 BMD
5000 HUF14.06100 BMD
10000 HUF28.12200 BMD
15000 HUF42.18300 BMD
20000 HUF56.24400 BMD
30000 HUF84.36600 BMD
40000 HUF112.48800 BMD
50000 HUF140.61000 BMD
60000 HUF168.73200 BMD
100000 HUF281.22000 BMD
150000 HUF421.83000 BMD
200000 HUF562.44000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Forint Hungary
1 BMD355.59400 HUF
5 BMD1,777.97000 HUF
10 BMD3,555.94000 HUF
20 BMD7,111.88000 HUF
50 BMD17,779.70000 HUF
100 BMD35,559.40000 HUF
250 BMD88,898.50000 HUF
500 BMD177,797.00000 HUF
1000 BMD355,594.00000 HUF
2000 BMD711,188.00000 HUF
5000 BMD1,777,970.00000 HUF
10000 BMD3,555,940.00000 HUF