1 nghìn Gourde Haiti sang Hryvnia Ukraina

Đổi tiền HTG sang UAH theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 htg
298,65 uah

G1,000 HTG = ₴0,2987 UAH

Mid-market exchange rate at 21:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Gourde Haiti sang Hryvnia Ukraina

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HTG trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và UAH trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HTG sang UAH hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Gourde Haiti / Hryvnia Ukraina
1 HTG0.29865 UAH
5 HTG1.49326 UAH
10 HTG2.98651 UAH
20 HTG5.97302 UAH
50 HTG14.93255 UAH
100 HTG29.86510 UAH
250 HTG74.66275 UAH
500 HTG149.32550 UAH
1000 HTG298.65100 UAH
2000 HTG597.30200 UAH
5000 HTG1,493.25500 UAH
10000 HTG2,986.51000 UAH
Tỷ giá chuyển đổi Hryvnia Ukraina / Gourde Haiti
1 UAH3.34839 HTG
5 UAH16.74195 HTG
10 UAH33.48390 HTG
20 UAH66.96780 HTG
50 UAH167.41950 HTG
100 UAH334.83900 HTG
250 UAH837.09750 HTG
500 UAH1,674.19500 HTG
1000 UAH3,348.39000 HTG
2000 UAH6,696.78000 HTG
5000 UAH16,741.95000 HTG
10000 UAH33,483.90000 HTG