Kuna Croatia sang Franc CFP

Đổi tiền HRK sang XPF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
15.881 xpf

1,000 HRK = 15,88 XPF

Mid-market exchange rate at 03:31
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Franc CFP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XPF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang XPF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Franc CFP
1 HRK15.88120 XPF
5 HRK79.40600 XPF
10 HRK158.81200 XPF
20 HRK317.62400 XPF
50 HRK794.06000 XPF
100 HRK1,588.12000 XPF
250 HRK3,970.30000 XPF
500 HRK7,940.60000 XPF
1000 HRK15,881.20000 XPF
2000 HRK31,762.40000 XPF
5000 HRK79,406.00000 XPF
10000 HRK158,812.00000 XPF
Tỷ giá chuyển đổi Franc CFP / Kuna Croatia
1 XPF0.06297 HRK
5 XPF0.31484 HRK
10 XPF0.62968 HRK
20 XPF1.25935 HRK
50 XPF3.14837 HRK
100 XPF6.29675 HRK
250 XPF15.74187 HRK
500 XPF31.48375 HRK
1000 XPF62.96750 HRK
2000 XPF125.93500 HRK
5000 XPF314.83750 HRK
10000 XPF629.67500 HRK