20 Kuna Croatia sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền HRK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hrk
10,68 sar

kn1,000 HRK = SR0,5342 SAR

Mid-market exchange rate at 09:04
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Riyal Ả Rập Xê Út
1 HRK0.53423 SAR
5 HRK2.67117 SAR
10 HRK5.34233 SAR
20 HRK10.68466 SAR
50 HRK26.71165 SAR
100 HRK53.42330 SAR
250 HRK133.55825 SAR
500 HRK267.11650 SAR
1000 HRK534.23300 SAR
2000 HRK1,068.46600 SAR
5000 HRK2,671.16500 SAR
10000 HRK5,342.33000 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Kuna Croatia
1 SAR1.87184 HRK
5 SAR9.35920 HRK
10 SAR18.71840 HRK
20 SAR37.43680 HRK
50 SAR93.59200 HRK
100 SAR187.18400 HRK
250 SAR467.96000 HRK
500 SAR935.92000 HRK
1000 SAR1,871.84000 HRK
2000 SAR3,743.68000 HRK
5000 SAR9,359.20000 HRK
10000 SAR18,718.40000 HRK