Kuna Croatia sang Rupee Mauritia

Đổi tiền HRK sang MUR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
6.608,56 mur

1,000 HRK = 6,609 MUR

Mid-market exchange rate at 05:13
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Rupee Mauritia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MUR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang MUR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Mauritia
1 HRK6.60856 MUR
5 HRK33.04280 MUR
10 HRK66.08560 MUR
20 HRK132.17120 MUR
50 HRK330.42800 MUR
100 HRK660.85600 MUR
250 HRK1,652.14000 MUR
500 HRK3,304.28000 MUR
1000 HRK6,608.56000 MUR
2000 HRK13,217.12000 MUR
5000 HRK33,042.80000 MUR
10000 HRK66,085.60000 MUR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Mauritia / Kuna Croatia
1 MUR0.15132 HRK
5 MUR0.75660 HRK
10 MUR1.51319 HRK
20 MUR3.02638 HRK
50 MUR7.56595 HRK
100 MUR15.13190 HRK
250 MUR37.82975 HRK
500 MUR75.65950 HRK
1000 MUR151.31900 HRK
2000 MUR302.63800 HRK
5000 MUR756.59500 HRK
10000 MUR1,513.19000 HRK