Kuna Croatia sang Kuwait

Đổi tiền HRK sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
43,889 kwd

kn1,000 HRK = ك0,04389 KWD

Mid-market exchange rate at 20:03
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Dinar Kuwait
1 HRK0.04389 KWD
5 HRK0.21945 KWD
10 HRK0.43889 KWD
20 HRK0.87779 KWD
50 HRK2.19447 KWD
100 HRK4.38893 KWD
250 HRK10.97233 KWD
500 HRK21.94465 KWD
1000 HRK43.88930 KWD
2000 HRK87.77860 KWD
5000 HRK219.44650 KWD
10000 HRK438.89300 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Kuna Croatia
1 KWD22.78460 HRK
5 KWD113.92300 HRK
10 KWD227.84600 HRK
20 KWD455.69200 HRK
50 KWD1,139.23000 HRK
100 KWD2,278.46000 HRK
250 KWD5,696.15000 HRK
500 KWD11,392.30000 HRK
1000 KWD22,784.60000 HRK
2000 KWD45,569.20000 HRK
5000 KWD113,923.00000 HRK
10000 KWD227,846.00000 HRK