Kuna Croatia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền HRK sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hrk
326,39 fjd

kn1,000 HRK = FJ$0,3264 FJD

Mid-market exchange rate at 22:31
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuna Croatia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HRK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HRK sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Đô-la Fiji
1 HRK0.32639 FJD
5 HRK1.63196 FJD
10 HRK3.26392 FJD
20 HRK6.52784 FJD
50 HRK16.31960 FJD
100 HRK32.63920 FJD
250 HRK81.59800 FJD
500 HRK163.19600 FJD
1000 HRK326.39200 FJD
2000 HRK652.78400 FJD
5000 HRK1,631.96000 FJD
10000 HRK3,263.92000 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Kuna Croatia
1 FJD3.06380 HRK
5 FJD15.31900 HRK
10 FJD30.63800 HRK
20 FJD61.27600 HRK
50 FJD153.19000 HRK
100 FJD306.38000 HRK
250 FJD765.95000 HRK
500 FJD1,531.90000 HRK
1000 FJD3,063.80000 HRK
2000 FJD6,127.60000 HRK
5000 FJD15,319.00000 HRK
10000 FJD30,638.00000 HRK