Lempira Honduras sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền HNL sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
150,88 pen

1,000 HNL = 0,1509 PEN

Mid-market exchange rate at 03:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Nuevo Sol Peru
1 HNL0.15088 PEN
5 HNL0.75438 PEN
10 HNL1.50875 PEN
20 HNL3.01750 PEN
50 HNL7.54375 PEN
100 HNL15.08750 PEN
250 HNL37.71875 PEN
500 HNL75.43750 PEN
1000 HNL150.87500 PEN
2000 HNL301.75000 PEN
5000 HNL754.37500 PEN
10000 HNL1,508.75000 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Lempira Honduras
1 PEN6.62802 HNL
5 PEN33.14010 HNL
10 PEN66.28020 HNL
20 PEN132.56040 HNL
50 PEN331.40100 HNL
100 PEN662.80200 HNL
250 PEN1,657.00500 HNL
500 PEN3,314.01000 HNL
1000 PEN6,628.02000 HNL
2000 PEN13,256.04000 HNL
5000 PEN33,140.10000 HNL
10000 PEN66,280.20000 HNL