Lempira Honduras sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền HNL sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
32,36 imp

L1,000 HNL = £0,03236 IMP

Mid-market exchange rate at 09:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Bảng Đảo Man
1 HNL0.03236 IMP
5 HNL0.16178 IMP
10 HNL0.32357 IMP
20 HNL0.64714 IMP
50 HNL1.61785 IMP
100 HNL3.23569 IMP
250 HNL8.08923 IMP
500 HNL16.17845 IMP
1000 HNL32.35690 IMP
2000 HNL64.71380 IMP
5000 HNL161.78450 IMP
10000 HNL323.56900 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lempira Honduras
1 IMP30.90530 HNL
5 IMP154.52650 HNL
10 IMP309.05300 HNL
20 IMP618.10600 HNL
50 IMP1,545.26500 HNL
100 IMP3,090.53000 HNL
250 IMP7,726.32500 HNL
500 IMP15,452.65000 HNL
1000 IMP30,905.30000 HNL
2000 IMP61,810.60000 HNL
5000 IMP154,526.50000 HNL
10000 IMP309,053.00000 HNL