Lempira Honduras sang Koruna Czech

Đổi tiền HNL sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
954,42 czk

L1,000 HNL = Kč0,9544 CZK

Mid-market exchange rate at 05:22
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Koruna Cộng hòa Séc
1 HNL0.95442 CZK
5 HNL4.77210 CZK
10 HNL9.54419 CZK
20 HNL19.08838 CZK
50 HNL47.72095 CZK
100 HNL95.44190 CZK
250 HNL238.60475 CZK
500 HNL477.20950 CZK
1000 HNL954.41900 CZK
2000 HNL1,908.83800 CZK
5000 HNL4,772.09500 CZK
10000 HNL9,544.19000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Lempira Honduras
1 CZK1.04776 HNL
5 CZK5.23880 HNL
10 CZK10.47760 HNL
20 CZK20.95520 HNL
50 CZK52.38800 HNL
100 CZK104.77600 HNL
250 CZK261.94000 HNL
500 CZK523.88000 HNL
1000 CZK1,047.76000 HNL
2000 CZK2,095.52000 HNL
5000 CZK5,238.80000 HNL
10000 CZK10,477.60000 HNL