Lempira Honduras sang Dram Armenia

Đổi tiền HNL sang AMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 hnl
15.968,80 amd

1,000 HNL = 15,97 AMD

Mid-market exchange rate at 21:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Dram Armenia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang AMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dram Armenia
1 HNL15.96880 AMD
5 HNL79.84400 AMD
10 HNL159.68800 AMD
20 HNL319.37600 AMD
50 HNL798.44000 AMD
100 HNL1,596.88000 AMD
250 HNL3,992.20000 AMD
500 HNL7,984.40000 AMD
1000 HNL15,968.80000 AMD
2000 HNL31,937.60000 AMD
5000 HNL79,844.00000 AMD
10000 HNL159,688.00000 AMD
Tỷ giá chuyển đổi Dram Armenia / Lempira Honduras
1 AMD0.06262 HNL
5 AMD0.31311 HNL
10 AMD0.62622 HNL
20 AMD1.25244 HNL
50 AMD3.13109 HNL
100 AMD6.26219 HNL
250 AMD15.65548 HNL
500 AMD31.31095 HNL
1000 AMD62.62190 HNL
2000 AMD125.24380 HNL
5000 AMD313.10950 HNL
10000 AMD626.21900 HNL