10 Lempira Honduras sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

Đổi tiền HNL sang AED theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 hnl
1,49 aed

L1,000 HNL = د.إ0,1485 AED

Mid-market exchange rate at 23:05
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lempira Honduras sang Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HNL trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AED trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HNL sang AED hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
1 HNL0.14850 AED
5 HNL0.74252 AED
10 HNL1.48504 AED
20 HNL2.97008 AED
50 HNL7.42520 AED
100 HNL14.85040 AED
250 HNL37.12600 AED
500 HNL74.25200 AED
1000 HNL148.50400 AED
2000 HNL297.00800 AED
5000 HNL742.52000 AED
10000 HNL1,485.04000 AED
Tỷ giá chuyển đổi Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất / Lempira Honduras
1 AED6.73383 HNL
5 AED33.66915 HNL
10 AED67.33830 HNL
20 AED134.67660 HNL
50 AED336.69150 HNL
100 AED673.38300 HNL
250 AED1,683.45750 HNL
500 AED3,366.91500 HNL
1000 AED6,733.83000 HNL
2000 AED13,467.66000 HNL
5000 AED33,669.15000 HNL
10000 AED67,338.30000 HNL