250 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền HKD sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 hkd
86,22 xcd

$1,000 HKD = $0,3449 XCD

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Đông Caribê
100 HKD34.48670 XCD
200 HKD68.97340 XCD
300 HKD103.46010 XCD
500 HKD172.43350 XCD
1000 HKD344.86700 XCD
2000 HKD689.73400 XCD
2500 HKD862.16750 XCD
3000 HKD1,034.60100 XCD
4000 HKD1,379.46800 XCD
5000 HKD1,724.33500 XCD
10000 HKD3,448.67000 XCD
20000 HKD6,897.34000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Đô-la Hồng Kông
1 XCD2.89967 HKD
5 XCD14.49835 HKD
10 XCD28.99670 HKD
20 XCD57.99340 HKD
50 XCD144.98350 HKD
100 XCD289.96700 HKD
250 XCD724.91750 HKD
500 XCD1,449.83500 HKD
1000 XCD2,899.67000 HKD
2000 XCD5,799.34000 HKD
5000 XCD14,498.35000 HKD
10000 XCD28,996.70000 HKD