20 Đô-la Hồng Kông sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền HKD sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hkd
82,74 try

$1,000 HKD = TL4,137 TRY

Mid-market exchange rate at 16:06
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
100 HKD413.69200 TRY
200 HKD827.38400 TRY
300 HKD1,241.07600 TRY
500 HKD2,068.46000 TRY
1000 HKD4,136.92000 TRY
2000 HKD8,273.84000 TRY
2500 HKD10,342.30000 TRY
3000 HKD12,410.76000 TRY
4000 HKD16,547.68000 TRY
5000 HKD20,684.60000 TRY
10000 HKD41,369.20000 TRY
20000 HKD82,738.40000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Đô-la Hồng Kông
1 TRY0.24173 HKD
5 TRY1.20863 HKD
10 TRY2.41726 HKD
20 TRY4.83452 HKD
50 TRY12.08630 HKD
100 TRY24.17260 HKD
250 TRY60.43150 HKD
500 TRY120.86300 HKD
1000 TRY241.72600 HKD
2000 TRY483.45200 HKD
5000 TRY1,208.63000 HKD
10000 TRY2,417.26000 HKD