20 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh
Đổi tiền HKD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực
Cách an toàn và đơn giản để chuyển đổi HKD sang GBP
Bạn sẽ luôn nhận được tỷ giá chuyển đổi tốt nhất với Wise, dù bạn gửi, chi tiêu hay chuyển đổi tiền trong hàng chục loại tiền tệ. Nhưng đừng chỉ tin lời chúng tôi.
Hãy xem các đánh giá về chúng tôi trên Trustpilot.com.
Bảng chuyển đổi HKD sang GBP
1 HKD = 0,10210 GBP
Các loại tiền tệ hàng đầu
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.
Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh
1
Nhập số tiền của bạn
Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
2
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
3
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh | |
---|---|
100 HKD | 10,20970 GBP |
200 HKD | 20,41940 GBP |
300 HKD | 30,62910 GBP |
500 HKD | 51,04850 GBP |
1000 HKD | 102,09700 GBP |
2000 HKD | 204,19400 GBP |
2500 HKD | 255,24250 GBP |
3000 HKD | 306,29100 GBP |
4000 HKD | 408,38800 GBP |
5000 HKD | 510,48500 GBP |
10000 HKD | 1020,97000 GBP |
20000 HKD | 2041,94000 GBP |
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông | |
---|---|
1 GBP | 9,79465 HKD |
5 GBP | 48,97325 HKD |
10 GBP | 97,94650 HKD |
20 GBP | 195,89300 HKD |
50 GBP | 489,73250 HKD |
100 GBP | 979,46500 HKD |
250 GBP | 2448,66250 HKD |
500 GBP | 4897,32500 HKD |
1000 GBP | 9794,65000 HKD |
2000 GBP | 19589,30000 HKD |
5000 GBP | 48973,25000 HKD |
10000 GBP | 97946,50000 HKD |