20 Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

Đổi tiền HKD sang GBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 hkd
2,06 gbp

1,000 HKD = 0,1032 GBP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Bảng Anh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang GBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Bảng Anh
100 HKD10.32050 GBP
200 HKD20.64100 GBP
300 HKD30.96150 GBP
500 HKD51.60250 GBP
1000 HKD103.20500 GBP
2000 HKD206.41000 GBP
2500 HKD258.01250 GBP
3000 HKD309.61500 GBP
4000 HKD412.82000 GBP
5000 HKD516.02500 GBP
10000 HKD1,032.05000 GBP
20000 HKD2,064.10000 GBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Anh / Đô-la Hồng Kông
1 GBP9.68944 HKD
5 GBP48.44720 HKD
10 GBP96.89440 HKD
20 GBP193.78880 HKD
50 GBP484.47200 HKD
100 GBP968.94400 HKD
250 GBP2,422.36000 HKD
500 GBP4,844.72000 HKD
1000 GBP9,689.44000 HKD
2000 GBP19,378.88000 HKD
5000 GBP48,447.20000 HKD
10000 GBP96,894.40000 HKD