Đổi tiền HKD sang BMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

300 Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Bermuda

300 hkd
38,40 bmd

$1,000 HKD = $0,1280 BMD

Mid-market exchange rate at 16:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Hồng Kông sang Đô-la Bermuda

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang BMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Hồng Kông / Đô-la Bermuda
100 HKD12.80070 BMD
200 HKD25.60140 BMD
300 HKD38.40210 BMD
500 HKD64.00350 BMD
1000 HKD128.00700 BMD
2000 HKD256.01400 BMD
2500 HKD320.01750 BMD
3000 HKD384.02100 BMD
4000 HKD512.02800 BMD
5000 HKD640.03500 BMD
10000 HKD1,280.07000 BMD
20000 HKD2,560.14000 BMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Bermuda / Đô-la Hồng Kông
1 BMD7.81210 HKD
5 BMD39.06050 HKD
10 BMD78.12100 HKD
20 BMD156.24200 HKD
50 BMD390.60500 HKD
100 BMD781.21000 HKD
250 BMD1,953.02500 HKD
500 BMD3,906.05000 HKD
1000 BMD7,812.10000 HKD
2000 BMD15,624.20000 HKD
5000 BMD39,060.50000 HKD
10000 BMD78,121.00000 HKD