5.000 Đô-la Guyana sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền GYD sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gyd
96,22 pln

GY$1,000 GYD = zł0,01924 PLN

Mid-market exchange rate at 23:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Zloty Ba Lan
1 GYD0.01924 PLN
5 GYD0.09622 PLN
10 GYD0.19244 PLN
20 GYD0.38487 PLN
50 GYD0.96218 PLN
100 GYD1.92436 PLN
250 GYD4.81090 PLN
500 GYD9.62180 PLN
1000 GYD19.24360 PLN
2000 GYD38.48720 PLN
5000 GYD96.21800 PLN
10000 GYD192.43600 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Đô-la Guyana
1 PLN51.96530 GYD
5 PLN259.82650 GYD
10 PLN519.65300 GYD
20 PLN1,039.30600 GYD
50 PLN2,598.26500 GYD
100 PLN5,196.53000 GYD
250 PLN12,991.32500 GYD
500 PLN25,982.65000 GYD
1000 PLN51,965.30000 GYD
2000 PLN103,930.60000 GYD
5000 PLN259,826.50000 GYD
10000 PLN519,653.00000 GYD