Đô-la Guyana sang Shilling Kenya

Đổi tiền GYD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
631 kes

1,000 GYD = 0,6313 KES

Mid-market exchange rate at 14:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Kenya
1 GYD0.63130 KES
5 GYD3.15648 KES
10 GYD6.31295 KES
20 GYD12.62590 KES
50 GYD31.56475 KES
100 GYD63.12950 KES
250 GYD157.82375 KES
500 GYD315.64750 KES
1000 GYD631.29500 KES
2000 GYD1,262.59000 KES
5000 GYD3,156.47500 KES
10000 GYD6,312.95000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Guyana
1 KES1.58405 GYD
5 KES7.92025 GYD
10 KES15.84050 GYD
20 KES31.68100 GYD
50 KES79.20250 GYD
100 KES158.40500 GYD
250 KES396.01250 GYD
500 KES792.02500 GYD
1000 KES1,584.05000 GYD
2000 KES3,168.10000 GYD
5000 KES7,920.25000 GYD
10000 KES15,840.50000 GYD