1 nghìn Đô-la Guyana sang Shilling Kenya

Đổi tiền GYD sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gyd
644 kes

GY$1,000 GYD = Ksh0,6443 KES

Mid-market exchange rate at 21:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Guyana sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GYD sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Shilling Kenya
1 GYD0.64433 KES
5 GYD3.22164 KES
10 GYD6.44327 KES
20 GYD12.88654 KES
50 GYD32.21635 KES
100 GYD64.43270 KES
250 GYD161.08175 KES
500 GYD322.16350 KES
1000 GYD644.32700 KES
2000 GYD1,288.65400 KES
5000 GYD3,221.63500 KES
10000 GYD6,443.27000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Guyana
1 KES1.55201 GYD
5 KES7.76005 GYD
10 KES15.52010 GYD
20 KES31.04020 GYD
50 KES77.60050 GYD
100 KES155.20100 GYD
250 KES388.00250 GYD
500 KES776.00500 GYD
1000 KES1,552.01000 GYD
2000 KES3,104.02000 GYD
5000 KES7,760.05000 GYD
10000 KES15,520.10000 GYD