5.000 Franc Guinea sang Nuevo sol Peru

Đổi tiền GNF sang PEN theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 gnf
2,18 pen

GFr1,000 GNF = S/.0,0004359 PEN

Mid-market exchange rate at 20:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Nuevo sol Peru

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PEN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang PEN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Nuevo Sol Peru
1 GNF0.00044 PEN
5 GNF0.00218 PEN
10 GNF0.00436 PEN
20 GNF0.00872 PEN
50 GNF0.02179 PEN
100 GNF0.04359 PEN
250 GNF0.10897 PEN
500 GNF0.21794 PEN
1000 GNF0.43587 PEN
2000 GNF0.87174 PEN
5000 GNF2.17936 PEN
10000 GNF4.35871 PEN
Tỷ giá chuyển đổi Nuevo Sol Peru / Franc Guinea
1 PEN2,294.25000 GNF
5 PEN11,471.25000 GNF
10 PEN22,942.50000 GNF
20 PEN45,885.00000 GNF
50 PEN114,712.50000 GNF
100 PEN229,425.00000 GNF
250 PEN573,562.50000 GNF
500 PEN1,147,125.00000 GNF
1000 PEN2,294,250.00000 GNF
2000 PEN4,588,500.00000 GNF
5000 PEN11,471,250.00000 GNF
10000 PEN22,942,500.00000 GNF