Franc Guinea sang Krona Iceland

Đổi tiền GNF sang ISK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
16,46 isk

1,000 GNF = 0,01646 ISK

Mid-market exchange rate at 02:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Krona Iceland

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ISK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang ISK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Krona Iceland
1 GNF0.01646 ISK
5 GNF0.08231 ISK
10 GNF0.16462 ISK
20 GNF0.32924 ISK
50 GNF0.82310 ISK
100 GNF1.64619 ISK
250 GNF4.11548 ISK
500 GNF8.23095 ISK
1000 GNF16.46190 ISK
2000 GNF32.92380 ISK
5000 GNF82.30950 ISK
10000 GNF164.61900 ISK
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Franc Guinea
1 ISK60.74630 GNF
5 ISK303.73150 GNF
10 ISK607.46300 GNF
20 ISK1,214.92600 GNF
50 ISK3,037.31500 GNF
100 ISK6,074.63000 GNF
250 ISK15,186.57500 GNF
500 ISK30,373.15000 GNF
1000 ISK60,746.30000 GNF
2000 ISK121,492.60000 GNF
5000 ISK303,731.50000 GNF
10000 ISK607,463.00000 GNF