Franc Guinea sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GNF sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gnf
0,27 fjd

1,000 GNF = 0,0002662 FJD

Mid-market exchange rate at 19:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Guinea sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GNF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GNF sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Guinea / Đô-la Fiji
1 GNF0.00027 FJD
5 GNF0.00133 FJD
10 GNF0.00266 FJD
20 GNF0.00532 FJD
50 GNF0.01331 FJD
100 GNF0.02662 FJD
250 GNF0.06655 FJD
500 GNF0.13311 FJD
1000 GNF0.26622 FJD
2000 GNF0.53244 FJD
5000 GNF1.33110 FJD
10000 GNF2.66219 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Franc Guinea
1 FJD3,756.31000 GNF
5 FJD18,781.55000 GNF
10 FJD37,563.10000 GNF
20 FJD75,126.20000 GNF
50 FJD187,815.50000 GNF
100 FJD375,631.00000 GNF
250 FJD939,077.50000 GNF
500 FJD1,878,155.00000 GNF
1000 FJD3,756,310.00000 GNF
2000 FJD7,512,620.00000 GNF
5000 FJD18,781,550.00000 GNF
10000 FJD37,563,100.00000 GNF