20 Dalasi Gambia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GMD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 gmd
0,66 fjd

D1,000 GMD = FJ$0,03322 FJD

Mid-market exchange rate at 01:51
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la Fiji
1 GMD0.03322 FJD
5 GMD0.16612 FJD
10 GMD0.33223 FJD
20 GMD0.66446 FJD
50 GMD1.66116 FJD
100 GMD3.32232 FJD
250 GMD8.30580 FJD
500 GMD16.61160 FJD
1000 GMD33.22320 FJD
2000 GMD66.44640 FJD
5000 GMD166.11600 FJD
10000 GMD332.23200 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dalasi Gambia
1 FJD30.09940 GMD
5 FJD150.49700 GMD
10 FJD300.99400 GMD
20 FJD601.98800 GMD
50 FJD1,504.97000 GMD
100 FJD3,009.94000 GMD
250 FJD7,524.85000 GMD
500 FJD15,049.70000 GMD
1000 FJD30,099.40000 GMD
2000 FJD60,198.80000 GMD
5000 FJD150,497.00000 GMD
10000 FJD300,994.00000 GMD