10 nghìn Dalasi Gambia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GMD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gmd
333,15 fjd

D1,000 GMD = FJ$0,03331 FJD

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la Fiji
1 GMD0.03331 FJD
5 GMD0.16657 FJD
10 GMD0.33315 FJD
20 GMD0.66629 FJD
50 GMD1.66573 FJD
100 GMD3.33146 FJD
250 GMD8.32865 FJD
500 GMD16.65730 FJD
1000 GMD33.31460 FJD
2000 GMD66.62920 FJD
5000 GMD166.57300 FJD
10000 GMD333.14600 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dalasi Gambia
1 FJD30.01690 GMD
5 FJD150.08450 GMD
10 FJD300.16900 GMD
20 FJD600.33800 GMD
50 FJD1,500.84500 GMD
100 FJD3,001.69000 GMD
250 FJD7,504.22500 GMD
500 FJD15,008.45000 GMD
1000 FJD30,016.90000 GMD
2000 FJD60,033.80000 GMD
5000 FJD150,084.50000 GMD
10000 FJD300,169.00000 GMD