Dalasi Gambia sang Đô-la Fiji

Đổi tiền GMD sang FJD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gmd
33,27 fjd

1,000 GMD = 0,03327 FJD

Mid-market exchange rate at 21:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dalasi Gambia sang Đô-la Fiji

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và FJD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GMD sang FJD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dalasi Gambia / Đô-la Fiji
1 GMD0.03327 FJD
5 GMD0.16636 FJD
10 GMD0.33272 FJD
20 GMD0.66543 FJD
50 GMD1.66359 FJD
100 GMD3.32717 FJD
250 GMD8.31793 FJD
500 GMD16.63585 FJD
1000 GMD33.27170 FJD
2000 GMD66.54340 FJD
5000 GMD166.35850 FJD
10000 GMD332.71700 FJD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Fiji / Dalasi Gambia
1 FJD30.05560 GMD
5 FJD150.27800 GMD
10 FJD300.55600 GMD
20 FJD601.11200 GMD
50 FJD1,502.78000 GMD
100 FJD3,005.56000 GMD
250 FJD7,513.90000 GMD
500 FJD15,027.80000 GMD
1000 FJD30,055.60000 GMD
2000 FJD60,111.20000 GMD
5000 FJD150,278.00000 GMD
10000 FJD300,556.00000 GMD