Bảng Gibraltar sang Dinar Bahrain

Đổi tiền GIP sang BHD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 gip
470,383 bhd

1,000 GIP = 0,4704 BHD

Mid-market exchange rate at 08:49
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Dinar Bahrain

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BHD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang BHD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Bahrain
1 GIP0.47038 BHD
5 GIP2.35192 BHD
10 GIP4.70383 BHD
20 GIP9.40766 BHD
50 GIP23.51915 BHD
100 GIP47.03830 BHD
250 GIP117.59575 BHD
500 GIP235.19150 BHD
1000 GIP470.38300 BHD
2000 GIP940.76600 BHD
5000 GIP2,351.91500 BHD
10000 GIP4,703.83000 BHD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Gibraltar
1 BHD2.12593 GIP
5 BHD10.62965 GIP
10 BHD21.25930 GIP
20 BHD42.51860 GIP
50 BHD106.29650 GIP
100 BHD212.59300 GIP
250 BHD531.48250 GIP
500 BHD1,062.96500 GIP
1000 BHD2,125.93000 GIP
2000 BHD4,251.86000 GIP
5000 BHD10,629.65000 GIP
10000 BHD21,259.30000 GIP