10 Dinar Bahrain sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền BHD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 bhd
21,23 gip

.د.ب1,000 BHD = £2,123 GIP

Mid-market exchange rate at 21:55
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Bahrain sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BHD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BHD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Bahrain / Bảng Gibraltar
1 BHD2.12267 GIP
5 BHD10.61335 GIP
10 BHD21.22670 GIP
20 BHD42.45340 GIP
50 BHD106.13350 GIP
100 BHD212.26700 GIP
250 BHD530.66750 GIP
500 BHD1,061.33500 GIP
1000 BHD2,122.67000 GIP
2000 BHD4,245.34000 GIP
5000 BHD10,613.35000 GIP
10000 BHD21,226.70000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Bahrain
1 GIP0.47111 BHD
5 GIP2.35553 BHD
10 GIP4.71105 BHD
20 GIP9.42210 BHD
50 GIP23.55525 BHD
100 GIP47.11050 BHD
250 GIP117.77625 BHD
500 GIP235.55250 BHD
1000 GIP471.10500 BHD
2000 GIP942.21000 BHD
5000 GIP2,355.52500 BHD
10000 GIP4,711.05000 BHD