100 Cedi Ghana sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Đổi tiền GHS sang TRY theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ghs
244,60 try

GH¢1,000 GHS = TL2,446 TRY

Mid-market exchange rate at 19:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TRY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TRY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GHS2.44600 TRY
5 GHS12.23000 TRY
10 GHS24.46000 TRY
20 GHS48.92000 TRY
50 GHS122.30000 TRY
100 GHS244.60000 TRY
250 GHS611.50000 TRY
500 GHS1,223.00000 TRY
1000 GHS2,446.00000 TRY
2000 GHS4,892.00000 TRY
5000 GHS12,230.00000 TRY
10000 GHS24,460.00000 TRY
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Cedi Ghana
1 TRY0.40883 GHS
5 TRY2.04416 GHS
10 TRY4.08831 GHS
20 TRY8.17662 GHS
50 TRY20.44155 GHS
100 TRY40.88310 GHS
250 TRY102.20775 GHS
500 TRY204.41550 GHS
1000 TRY408.83100 GHS
2000 TRY817.66200 GHS
5000 TRY2,044.15500 GHS
10000 TRY4,088.31000 GHS