10 nghìn Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Cedi Ghana

Đổi tiền TRY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 try
4.064,01 ghs

TL1,000 TRY = GH¢0,4064 GHS

Mid-market exchange rate at 00:13
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Cedi Ghana
1 TRY0.40640 GHS
5 TRY2.03201 GHS
10 TRY4.06401 GHS
20 TRY8.12802 GHS
50 TRY20.32005 GHS
100 TRY40.64010 GHS
250 TRY101.60025 GHS
500 TRY203.20050 GHS
1000 TRY406.40100 GHS
2000 TRY812.80200 GHS
5000 TRY2,032.00500 GHS
10000 TRY4,064.01000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GHS2.46062 TRY
5 GHS12.30310 TRY
10 GHS24.60620 TRY
20 GHS49.21240 TRY
50 GHS123.03100 TRY
100 GHS246.06200 TRY
250 GHS615.15500 TRY
500 GHS1,230.31000 TRY
1000 GHS2,460.62000 TRY
2000 GHS4,921.24000 TRY
5000 GHS12,303.10000 TRY
10000 GHS24,606.20000 TRY