1 Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Cedi Ghana

Đổi tiền TRY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 try
0,41 ghs

TL1,000 TRY = GH¢0,4089 GHS

Mid-market exchange rate at 12:45
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lira Thổ Nhĩ Kỳ sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TRY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TRY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lira Thổ Nhĩ Kỳ / Cedi Ghana
1 TRY0.40888 GHS
5 TRY2.04439 GHS
10 TRY4.08879 GHS
20 TRY8.17758 GHS
50 TRY20.44395 GHS
100 TRY40.88790 GHS
250 TRY102.21975 GHS
500 TRY204.43950 GHS
1000 TRY408.87900 GHS
2000 TRY817.75800 GHS
5000 TRY2,044.39500 GHS
10000 TRY4,088.79000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Lira Thổ Nhĩ Kỳ
1 GHS2.44571 TRY
5 GHS12.22855 TRY
10 GHS24.45710 TRY
20 GHS48.91420 TRY
50 GHS122.28550 TRY
100 GHS244.57100 TRY
250 GHS611.42750 TRY
500 GHS1,222.85500 TRY
1000 GHS2,445.71000 TRY
2000 GHS4,891.42000 TRY
5000 GHS12,228.55000 TRY
10000 GHS24,457.10000 TRY