Cedi Ghana sang Dinar Tunisia

Đổi tiền GHS sang TND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
242,642 tnd

1,000 GHS = 0,2426 TND

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Dinar Tunisia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang TND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Tunisia
1 GHS0.24264 TND
5 GHS1.21321 TND
10 GHS2.42642 TND
20 GHS4.85284 TND
50 GHS12.13210 TND
100 GHS24.26420 TND
250 GHS60.66050 TND
500 GHS121.32100 TND
1000 GHS242.64200 TND
2000 GHS485.28400 TND
5000 GHS1,213.21000 TND
10000 GHS2,426.42000 TND
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Cedi Ghana
1 TND4.12129 GHS
5 TND20.60645 GHS
10 TND41.21290 GHS
20 TND82.42580 GHS
50 TND206.06450 GHS
100 TND412.12900 GHS
250 TND1,030.32250 GHS
500 TND2,060.64500 GHS
1000 TND4,121.29000 GHS
2000 TND8,242.58000 GHS
5000 TND20,606.45000 GHS
10000 TND41,212.90000 GHS