2.000 Dinar Tunisia sang Cedi Ghana

Đổi tiền TND sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 tnd
8.392,46 ghs

DT1,000 TND = GH¢4,196 GHS

Mid-market exchange rate at 11:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Tunisia sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn TND trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá TND sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Tunisia / Cedi Ghana
1 TND4.19623 GHS
5 TND20.98115 GHS
10 TND41.96230 GHS
20 TND83.92460 GHS
50 TND209.81150 GHS
100 TND419.62300 GHS
250 TND1,049.05750 GHS
500 TND2,098.11500 GHS
1000 TND4,196.23000 GHS
2000 TND8,392.46000 GHS
5000 TND20,981.15000 GHS
10000 TND41,962.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Dinar Tunisia
1 GHS0.23831 TND
5 GHS1.19155 TND
10 GHS2.38309 TND
20 GHS4.76618 TND
50 GHS11.91545 TND
100 GHS23.83090 TND
250 GHS59.57725 TND
500 GHS119.15450 TND
1000 GHS238.30900 TND
2000 GHS476.61800 TND
5000 GHS1,191.54500 TND
10000 GHS2,383.09000 TND