5 Cedi Ghana sang Colon El Salvador

Đổi tiền GHS sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 ghs
3,30 svc

GH¢1,000 GHS = ₡0,6609 SVC

Mid-market exchange rate at 08:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Colon El Salvador
1 GHS0.66088 SVC
5 GHS3.30438 SVC
10 GHS6.60876 SVC
20 GHS13.21752 SVC
50 GHS33.04380 SVC
100 GHS66.08760 SVC
250 GHS165.21900 SVC
500 GHS330.43800 SVC
1000 GHS660.87600 SVC
2000 GHS1,321.75200 SVC
5000 GHS3,304.38000 SVC
10000 GHS6,608.76000 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Cedi Ghana
1 SVC1.51314 GHS
5 SVC7.56570 GHS
10 SVC15.13140 GHS
20 SVC30.26280 GHS
50 SVC75.65700 GHS
100 SVC151.31400 GHS
250 SVC378.28500 GHS
500 SVC756.57000 GHS
1000 SVC1,513.14000 GHS
2000 SVC3,026.28000 GHS
5000 SVC7,565.70000 GHS
10000 SVC15,131.40000 GHS