10 nghìn Colon El Salvador sang Cedi Ghana

Đổi tiền SVC sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 svc
15.074,30 ghs

₡1,000 SVC = GH¢1,507 GHS

Mid-market exchange rate at 18:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon El Salvador sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn SVC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá SVC sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Cedi Ghana
1 SVC1.50743 GHS
5 SVC7.53715 GHS
10 SVC15.07430 GHS
20 SVC30.14860 GHS
50 SVC75.37150 GHS
100 SVC150.74300 GHS
250 SVC376.85750 GHS
500 SVC753.71500 GHS
1000 SVC1,507.43000 GHS
2000 SVC3,014.86000 GHS
5000 SVC7,537.15000 GHS
10000 SVC15,074.30000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Colon El Salvador
1 GHS0.66338 SVC
5 GHS3.31691 SVC
10 GHS6.63381 SVC
20 GHS13.26762 SVC
50 GHS33.16905 SVC
100 GHS66.33810 SVC
250 GHS165.84525 SVC
500 GHS331.69050 SVC
1000 GHS663.38100 SVC
2000 GHS1,326.76200 SVC
5000 GHS3,316.90500 SVC
10000 GHS6,633.81000 SVC