10 nghìn Cedi Ghana sang Bảng Guernsey

Đổi tiền GHS sang GGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ghs
532,18 ggp

GH¢1,000 GHS = £0,05322 GGP

Mid-market exchange rate at 18:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Bảng Guernsey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang GGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Bảng Guernsey
1 GHS0.05322 GGP
5 GHS0.26609 GGP
10 GHS0.53218 GGP
20 GHS1.06435 GGP
50 GHS2.66088 GGP
100 GHS5.32175 GGP
250 GHS13.30438 GGP
500 GHS26.60875 GGP
1000 GHS53.21750 GGP
2000 GHS106.43500 GGP
5000 GHS266.08750 GGP
10000 GHS532.17500 GGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Guernsey / Cedi Ghana
1 GGP18.79080 GHS
5 GGP93.95400 GHS
10 GGP187.90800 GHS
20 GGP375.81600 GHS
50 GGP939.54000 GHS
100 GGP1,879.08000 GHS
250 GGP4,697.70000 GHS
500 GGP9,395.40000 GHS
1000 GGP18,790.80000 GHS
2000 GGP37,581.60000 GHS
5000 GGP93,954.00000 GHS
10000 GGP187,908.00000 GHS