2.000 Cedi Ghana sang Koruna Czech

Đổi tiền GHS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

2.000 ghs
3.541,16 czk

GH¢1,000 GHS = Kč1,771 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Koruna Cộng hòa Séc
1 GHS1.77058 CZK
5 GHS8.85290 CZK
10 GHS17.70580 CZK
20 GHS35.41160 CZK
50 GHS88.52900 CZK
100 GHS177.05800 CZK
250 GHS442.64500 CZK
500 GHS885.29000 CZK
1000 GHS1,770.58000 CZK
2000 GHS3,541.16000 CZK
5000 GHS8,852.90000 CZK
10000 GHS17,705.80000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Cedi Ghana
1 CZK0.56479 GHS
5 CZK2.82394 GHS
10 CZK5.64788 GHS
20 CZK11.29576 GHS
50 CZK28.23940 GHS
100 CZK56.47880 GHS
250 CZK141.19700 GHS
500 CZK282.39400 GHS
1000 CZK564.78800 GHS
2000 CZK1,129.57600 GHS
5000 CZK2,823.94000 GHS
10000 CZK5,647.88000 GHS