Đổi tiền GHS sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 Cedi Ghana sang Koruna Czech

20 ghs
32,14 czk

GH¢1,000 GHS = Kč1,607 CZK

Mid-market exchange rate at 06:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Koruna Cộng hòa Séc
1 GHS1.60711 CZK
5 GHS8.03555 CZK
10 GHS16.07110 CZK
20 GHS32.14220 CZK
50 GHS80.35550 CZK
100 GHS160.71100 CZK
250 GHS401.77750 CZK
500 GHS803.55500 CZK
1000 GHS1,607.11000 CZK
2000 GHS3,214.22000 CZK
5000 GHS8,035.55000 CZK
10000 GHS16,071.10000 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Cedi Ghana
1 CZK0.62224 GHS
5 CZK3.11118 GHS
10 CZK6.22236 GHS
20 CZK12.44472 GHS
50 CZK31.11180 GHS
100 CZK62.22360 GHS
250 CZK155.55900 GHS
500 CZK311.11800 GHS
1000 CZK622.23600 GHS
2000 CZK1,244.47200 GHS
5000 CZK3,111.18000 GHS
10000 CZK6,222.36000 GHS