10 Koruna Czech sang Cedi Ghana

Đổi tiền CZK sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
6,29 ghs

Kč1,000 CZK = GH¢0,6294 GHS

Mid-market exchange rate at 12:19
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Cedi Ghana
1 CZK0.62935 GHS
5 CZK3.14677 GHS
10 CZK6.29353 GHS
20 CZK12.58706 GHS
50 CZK31.46765 GHS
100 CZK62.93530 GHS
250 CZK157.33825 GHS
500 CZK314.67650 GHS
1000 CZK629.35300 GHS
2000 CZK1,258.70600 GHS
5000 CZK3,146.76500 GHS
10000 CZK6,293.53000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Koruna Cộng hòa Séc
1 GHS1.58893 CZK
5 GHS7.94465 CZK
10 GHS15.88930 CZK
20 GHS31.77860 CZK
50 GHS79.44650 CZK
100 GHS158.89300 CZK
250 GHS397.23250 CZK
500 GHS794.46500 CZK
1000 GHS1,588.93000 CZK
2000 GHS3,177.86000 CZK
5000 GHS7,944.65000 CZK
10000 GHS15,889.30000 CZK