Cedi Ghana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

Đổi tiền GHS sang CNY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 ghs
554,75 cny

1,000 GHS = 0,5548 CNY

Mid-market exchange rate at 16:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Cedi Ghana sang Nhân dân tệ Trung Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GHS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CNY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GHS sang CNY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Chinese Yuan RMB
1 GHS0.55475 CNY
5 GHS2.77376 CNY
10 GHS5.54751 CNY
20 GHS11.09502 CNY
50 GHS27.73755 CNY
100 GHS55.47510 CNY
250 GHS138.68775 CNY
500 GHS277.37550 CNY
1000 GHS554.75100 CNY
2000 GHS1,109.50200 CNY
5000 GHS2,773.75500 CNY
10000 GHS5,547.51000 CNY
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Cedi Ghana
1 CNY1.80261 GHS
5 CNY9.01305 GHS
10 CNY18.02610 GHS
20 CNY36.05220 GHS
50 CNY90.13050 GHS
100 CNY180.26100 GHS
250 CNY450.65250 GHS
500 CNY901.30500 GHS
1000 CNY1,802.61000 GHS
2000 CNY3,605.22000 GHS
5000 CNY9,013.05000 GHS
10000 CNY18,026.10000 GHS