10 Nhân dân tệ Trung Quốc sang Cedi Ghana

Đổi tiền CNY sang GHS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 cny
20,04 ghs

¥1,000 CNY = GH¢2,004 GHS

Mid-market exchange rate at 23:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Nhân dân tệ Trung Quốc sang Cedi Ghana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CNY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GHS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CNY sang GHS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Chinese Yuan RMB / Cedi Ghana
1 CNY2.00351 GHS
5 CNY10.01755 GHS
10 CNY20.03510 GHS
20 CNY40.07020 GHS
50 CNY100.17550 GHS
100 CNY200.35100 GHS
250 CNY500.87750 GHS
500 CNY1,001.75500 GHS
1000 CNY2,003.51000 GHS
2000 CNY4,007.02000 GHS
5000 CNY10,017.55000 GHS
10000 CNY20,035.10000 GHS
Tỷ giá chuyển đổi Cedi Ghana / Chinese Yuan RMB
1 GHS0.49912 CNY
5 GHS2.49562 CNY
10 GHS4.99124 CNY
20 GHS9.98248 CNY
50 GHS24.95620 CNY
100 GHS49.91240 CNY
250 GHS124.78100 CNY
500 GHS249.56200 CNY
1000 GHS499.12400 CNY
2000 GHS998.24800 CNY
5000 GHS2,495.62000 CNY
10000 GHS4,991.24000 CNY